Có 2 kết quả:
雞婆 jī pó ㄐㄧ ㄆㄛˊ • 鸡婆 jī pó ㄐㄧ ㄆㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) hen
(2) prostitute
(3) (Tw) interfering
(4) nosy
(5) busybody (from Taiwanese 家婆, POJ pr. [ke-pô])
(2) prostitute
(3) (Tw) interfering
(4) nosy
(5) busybody (from Taiwanese 家婆, POJ pr. [ke-pô])
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) hen
(2) prostitute
(3) (Tw) interfering
(4) nosy
(5) busybody (from Taiwanese 家婆, POJ pr. [ke-pô])
(2) prostitute
(3) (Tw) interfering
(4) nosy
(5) busybody (from Taiwanese 家婆, POJ pr. [ke-pô])
Bình luận 0