Có 2 kết quả:

雞婆 jī pó ㄐㄧ ㄆㄛˊ鸡婆 jī pó ㄐㄧ ㄆㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) hen
(2) prostitute
(3) (Tw) interfering
(4) nosy
(5) busybody (from Taiwanese 家婆, POJ pr. [ke-pô])

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) hen
(2) prostitute
(3) (Tw) interfering
(4) nosy
(5) busybody (from Taiwanese 家婆, POJ pr. [ke-pô])

Bình luận 0